Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Sơn
Mã sinh viên: 1231010092
Lớp: CĐ CKCT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.4 D 5.4 (D) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.4 D 4.4 (D) 03/10/2011
4 Hóa học 1 2 3.3 F 3.3 (F) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 5.5 C 5.5 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 7 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 09/02/2012 13/03/2012
11 Nguyên lý cắt ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 14/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7 B 7 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/09/2012 23/10/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 5 5.6 C 5.6 (C) 06/09/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Đồ gá 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 15/09/2012 22/10/2012
20 Máy cắt 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 13/09/2012 18/10/2012
21 Thủy lực đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 15/09/2012 15/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 CADD ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 23/01/2014 24/02/2014
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2016
28 Công nghệ chế tạo máy 2 0 ** 0.9 ** F ** ** 25/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ CNC 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 29/01/2013 20/03/2013
30 Công nghệ CAD/CAM 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/03/2013 22/03/2013
31 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
32 CADD ** ** ** ** 01/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2013
35 Tiếng anh 4 ** 0 ** 2.4 ** F 2.4 (F) 26/05/2014 15/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 28/05/2014 12/06/2014
37 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
38 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 12/06/2013 20/06/2013
40 Hệ thống tự động thuỷ khí ** 3 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 07/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
42 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 12/09/2012
43 Kỹ thuật điện-điện tử 0 1 1.6 2.2 F F 2.2 (F) 04/09/2012 26/09/2012
44 Tiếng anh 1 0 ** 2.1 ** F ** ** 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tổ chức và quản lý sản xuất 0.5 5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 20/05/2015 01/06/2015
46 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 22/03/2013
47 Tiếng anh 2 8.5 7.8 B 7.8 (B) 24/03/2014
48 Tiếng anh 3 8.5 7.9 B 7.9 (B) 24/03/2014
49 CADD 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2014
50 Kỹ thuật điện-điện tử 0 0 2 2 F F 2 (F) 26/03/2014 09/04/2014
51 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
52 Tiếng anh 4 0 8.5 2.3 7.9 F B 7.9 (B) 08/09/2014 15/10/2014
53 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 01/09/2013 07/10/2013
54 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
55 CADD 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 06/09/2013 14/10/2013
56 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo