Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Trọng Vinh
Mã sinh viên: 1231010122
Lớp: CĐ CKCT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 26/09/2011 15/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2011
4 Hóa học 1 2 3.8 F 3.8 (F) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/02/2012 13/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/02/2012 13/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.8 C 6.8 (C) 25/09/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 4 5.6 C 5.6 (C) 06/09/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Đồ gá 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 15/09/2012 22/10/2012
20 Máy cắt 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2012 18/10/2012
21 Thủy lực đại cương 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 15/09/2012 15/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2012
24 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Vật lý 1 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2011 10/10/2011
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 2 7 5.9 C 5.9 (C) 25/01/2013
28 Công nghệ CNC 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/01/2013 20/03/2013
29 Công nghệ CAD/CAM 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2013 22/03/2013
30 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
31 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
32 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
33 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 4.2 D 4.2 (D) 12/06/2013
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 07/06/2013 20/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
37 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
38 Hóa học 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2012 22/10/2012
39 Hình họa (Cơ khí) 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/09/2012 03/10/2012
40 Kỹ thuật điện-điện tử 6 4.9 D 4.9 (D) 04/09/2012
41 Nguyên lý máy 5 6.1 C 6.1 (C) 28/08/2012
42 Tiếng anh 2 ** 5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 05/04/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tin học văn phòng 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 06/09/2013 06/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2013
45 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 05/04/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
47 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
49 Đồ án công nghệ CTM I (I)
50 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo