Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Vinh
Mã sinh viên: 1231010178
Lớp: CĐ CKCT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 ** 2.7 ** F ** ** 26/09/2011 15/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 06/10/2011 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 09/02/2012 13/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 14/02/2012 13/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.7 B 7.7 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 3.3 I F 3.3 (F) 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 17/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/09/2012 23/10/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 06/09/2012 20/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
19 Đồ gá 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 15/09/2012 22/10/2012
20 Máy cắt 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 13/09/2012 18/10/2012
21 Thủy lực đại cương 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 15/09/2012 15/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
24 Đồ gá I (I)
25 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2014 16/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
27 Công nghệ chế tạo máy 2 1 ** 1.9 ** F ** 1.9 (F) 25/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ CNC 1 6 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 29/01/2013 20/03/2013
29 Công nghệ CAD/CAM 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 01/03/2013 22/03/2013
30 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
31 CADD 5 5.6 C 5.6 (C) 01/03/2013
32 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 5.1 D 5.1 (D) 20/02/2013
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2013
36 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** ** 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
38 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6 C 6 (C) 20/05/2014
39 Kỹ thuật điện-điện tử 7 5.1 D 5.1 (D) 04/09/2012
40 Nguyên lý máy 1 5 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 28/08/2012 24/09/2012
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 30/03/2013
42 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 03/04/2013
43 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2013
44 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo