Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sáng
Mã sinh viên: 1231010260
Lớp: CĐ CKCT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.5 C 5.5 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 7 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 21/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/10/2011 ĐPK
9 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 03/02/2012 11/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/02/2012 20/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.5 A 8.5 (A)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Đồ gá 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/10/2012 22/10/2012
19 Máy cắt 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
20 Thủy lực đại cương 6 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 25/01/2013
26 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2013
27 Công nghệ CAD/CAM 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 01/03/2013 22/03/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
29 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
30 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 11/06/2013
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 07/06/2013 20/06/2013
32 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
34 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Toán ứng dụng 2 ** 4 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đồ gá 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 28/03/2012 15/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo