Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thọ Hay
Mã sinh viên: 1231010381
Lớp: CĐ CKCT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 11/10/2011
2 Nguyên lý máy 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 26/09/2011 15/10/2011
3 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 06/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2011 20/10/2011
5 Hóa học 1 3 4 D 4 (D) 30/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
9 Chi tiết máy 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 01/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.4 C 6.4 (C) 03/02/2012
11 Nguyên lý cắt 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 14/02/2012 13/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.5 A 8.5 (A)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 22/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5 D 5 (D) 08/02/2012
16 Tiếng anh 3 ** 8 ** 7.6 ** B 7.6 (B) 25/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.8 D 4.8 (D) 26/09/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Đồ gá 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2012 17/10/2012
20 Máy cắt 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 12/09/2012 18/10/2012
21 Thủy lực đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2012 15/10/2012
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 06/09/2012 18/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 18/10/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
25 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2011
26 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2011
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2013
28 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2013
29 Công nghệ CNC 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 29/01/2013 20/03/2013
30 Công nghệ CAD/CAM 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 01/03/2013 22/03/2013
31 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
32 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
33 CADD 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 28/02/2013 05/04/2013
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
36 Công nghệ gia công áp lực 8 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2013
37 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
39 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
40 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2012 26/09/2012
41 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
42 Máy cắt 7 7.7 B 7.7 (B) 30/03/2013
43 Công nghệ CAD/CAM 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 16/09/2013 17/10/2013
44 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo