Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Việt Hùng
Mã sinh viên: 1231010453
Lớp: CĐ CKCT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.3 D 5.3 (D) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 7 3 7 F B 7 (B) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 4.5 D 4.5 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 11/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/02/2012 08/03/2012
11 Nguyên lý cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.7 A 8.7 (A)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 22/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 08/02/2012 06/04/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.2 C 6.2 (C) 26/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
18 Đồ gá 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
19 Máy cắt 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 12/09/2012 18/10/2012
20 Thủy lực đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 25/01/2013
26 Công nghệ CNC 3 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2013
27 Công nghệ CAD/CAM 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 01/03/2013 22/03/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
29 CADD 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/03/2013 05/04/2013
30 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
31 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/06/2013
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.3 D 4.3 (D) 07/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 Toán ứng dụng 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 07/09/2012 02/10/2012
35 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2012
36 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
37 Vật lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2012 02/10/2012
38 Nguyên lý máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/08/2012 24/09/2012
39 Toán ứng dụng 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo