Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Trường
Mã sinh viên: 1231010467
Lớp: CĐ CKCT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.4 D 4.4 (D) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 29/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 10/10/2011
9 Chi tiết máy ** 5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 04/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 09/02/2012 08/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 14/02/2012 13/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.2 C 6.2 (C) 26/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 15/09/2012 22/10/2012
19 Máy cắt 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 13/09/2012 15/10/2012
20 Thủy lực đại cương 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2012 15/10/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** (I) 06/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 03/10/2012 22/10/2012
24 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** 25/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
28 CADD ** ** ** ** ** ** ** 28/02/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực tập CNC 3.3 F 3.3 (F)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
31 Toán ứng dụng 2 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 07/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 06/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo