Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Linh Linh
Mã sinh viên: 1231010495
Lớp: CĐ CKCT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.4 C 6.4 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 F (I) 04/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 10/10/2011
9 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2012
11 Nguyên lý cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 14/02/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.5 A 8.5 (A)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 3 5 D 5 (D) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 26/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 15/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Máy cắt 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 15/10/2012
20 Thủy lực đại cương 4 4.6 D 4.6 (D) 14/09/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 06/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 20/02/2013 20/03/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 25/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công nghệ CNC 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2013 20/03/2013
27 Công nghệ CAD/CAM 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 01/03/2013 22/03/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
29 CADD ** 2 ** 3 ** F 3 (F) 28/02/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
31 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
32 Công nghệ gia công áp lực 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2013
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.3 D 4.3 (D) 07/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
35 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 11/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4 D 4 (D) 04/04/2013
37 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2014
38 Toán ứng dụng 1 4 5.4 D 5.4 (D) 21/03/2014
39 Tiếng anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2014
40 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
41 Tiếng anh 4 4.5 5.6 C 5.6 (C) 08/09/2014
42 CADD 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 06/09/2013 14/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo