Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Huy
Mã sinh viên: 1231010503
Lớp: CĐ CKCT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 1.3 F 1.3 (F) 04/10/2011
4 Hóa học 1 3 4 D 4 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 4.5 D 4.5 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 6 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 21/10/2011 21/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 10/10/2011
9 Chi tiết máy 6 6.6 C 6.6 (C) 04/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/02/2012 08/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 14/02/2012 13/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.2 B 7.2 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 19/02/2012 15/03/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
16 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
17 Đồ gá 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 15/09/2012 22/10/2012
18 Máy cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2012 15/10/2012
19 Thủy lực đại cương 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2012 15/10/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 ** 2.4 ** F ** ** 06/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 18/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
23 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
27 CADD ** ** ** ** ** ** ** 28/02/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập CNC 2.7 F 2.7 (F)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
31 Hóa học 1 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 06/09/2012 22/10/2012
32 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
33 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 17/09/2012 22/10/2012
34 Nguyên lý máy 9 9 A 9 (A) 28/08/2012
35 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 04/04/2012 24/04/2012
36 Toán ứng dụng 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/03/2012 13/04/2012
37 Tiếng anh 3 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 04/04/2012 19/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo