Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 1231020067
Lớp: CĐ CĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 08/10/2011 20/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 5.9 C 5.9 (C) 07/10/2011
3 Hóa học 1 5 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 ** 1.8 ** F ** ** 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 04/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 11/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
11 Thủy lực đại cương 0 2.4 F 2.4 (F) 15/02/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 20/02/2012 11/03/2012
13 KT điện tử 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 13/01/2012 05/03/2012
14 Thiết kế mạch điện tử 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 12/01/2012 06/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
17 CADD 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 02/10/2012 16/10/2012
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 2.8 F 2.8 (F) 14/09/2012
19 Truyền động điện tự động 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 19/09/2012 16/10/2012
20 Điện tử công suất (CĐT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 01/10/2012 23/10/2012
21 PLC I (I)
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/10/2012 25/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 15/09/2012 18/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
25 Cơ điện tử (Mechatronic ) 5 5.6 C 5.6 (C) 29/01/2013
26 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 0 F (I)
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 08/02/2013 15/03/2013
28 Máy tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2013
29 Rô bốt công nghiệp 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/02/2013 20/03/2013
30 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2013
32 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** (I) 16/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ CNC 5 5.5 C 5.5 (C) 11/06/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 6 C 6 (C)
36 Sức bền vật liệu 5 5.6 C 5.6 (C) 28/03/2012
37 Toán ứng dụng 2 0 3 3 5 F D 5 (D) 30/03/2012 13/04/2012
38 KT điện tử 2.5 4 D 4 (D) 15/09/2013
39 PLC 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 15/04/2013 15/04/2013
40 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 12/04/2013
41 CADD 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 06/09/2013 14/10/2013
42 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
43 Thiết kế mạch điện tử 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 07/10/2013 09/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo