Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Vĩnh
Mã sinh viên: 1231020114
Lớp: CĐ CĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/10/2011 21/10/2011
3 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 11/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
11 Thủy lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 17/02/2012 11/03/2012
13 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2012
14 KT điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 12/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.4 D 4.4 (D) 08/02/2012
17 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2013
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
19 Công nghệ CAD/CAM 6 7 B 7 (B) 25/09/2012
20 Truyền động điện tự động 6 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2012
21 Điện tử công suất (CĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/10/2012 23/10/2012
22 PLC 0 9 3 9 F A 9 (A) 16/10/2012 16/10/2012
23 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/10/2012 25/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 17/09/2012 18/10/2012
25 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
26 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 29/01/2013 18/03/2013
27 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 8 B 8 (B)
28 Hệ thống tự động thuỷ khí ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 08/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Máy tự động 8 7.9 B 7.9 (B) 26/01/2013
30 Rô bốt công nghiệp 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 02/02/2013 20/03/2013
31 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 6 6.9 C 6.9 (C) 20/02/2013
33 ĐLĐK bằng máy tính 4 5 D 5 (D) 09/06/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)
36 Toán ứng dụng 2 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2012
37 KT điện tử 0 ** 2.4 ** F ** ** 30/08/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 0 3 3 5 F D 5 (D) 12/09/2012 01/10/2012
39 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Hóa học 1 ** ** I ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 12/04/2013 22/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo