Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Minh Thức
Mã sinh viên: 1231020123
Lớp: CĐ CĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2011
3 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 28/09/2011 15/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 11/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 08/02/2012 08/03/2012
11 Thủy lực đại cương 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 17/02/2012 11/03/2012
13 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 5 6 C 6 (C) 15/01/2012
14 KT điện tử 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 12/02/2012 05/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
18 Công nghệ CAD/CAM 5 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2012
19 Truyền động điện tự động 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 19/09/2012 16/10/2012
20 Điện tử công suất (CĐT) 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/10/2012 23/10/2012
21 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 16/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/10/2012 25/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2012 18/10/2012
24 Cơ lý thuyết 0 1.6 F 1.6 (F) 17/09/2011
25 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2011
26 Vật lý 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 12/09/2011 10/10/2011
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 4 5.4 D 5.4 (D) 20/02/2013
28 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 29/01/2013 18/03/2013
29 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 7 B 7 (B)
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 08/02/2013 15/03/2013
31 Máy tự động 3 4.4 D 4.4 (D) 26/01/2013
32 Rô bốt công nghiệp 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 02/02/2013 20/03/2013
33 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
34 Công nghệ CNC 3 4.2 D 4.2 (D) 11/06/2013
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
37 Kỹ thuật điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/08/2012 24/09/2012
38 Nguyên lý-chi tiết máy 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 10/09/2012 26/09/2012
39 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 03/04/2012
40 Cơ lý thuyết 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/04/2012 13/04/2012
41 Toán ứng dụng 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/04/2012 12/04/2012
42 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
43 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 04/04/2013
44 KT điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 30/03/2013
45 Tiếng anh 3 8 7.7 B 7.7 (B) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo