Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Nam
Mã sinh viên: 1231020181
Lớp: CĐ CĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 7 7 B 7 (B) 08/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 4.7 D 4.7 (D) 07/10/2011
3 Hóa học 1 6 5 D 5 (D) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 8 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 I (I)
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/10/2011 18/10/2011
7 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
8 Nguyên lý-chi tiết máy ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 08/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thủy lực đại cương 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 14/02/2012 12/03/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 17/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 0 0.4 F 0.4 (F) 15/01/2012
12 KT điện tử 2 3.5 I F 3.5 (F) 05/03/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
14 Tiếng anh 3 I (I)
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
17 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
19 Toán ứng dụng 2 1 4 D 4 (D) 30/03/2012
20 Tiếng anh 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo