Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm An Sơn
Mã sinh viên: 1231020255
Lớp: CĐ CĐT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 06/10/2011 21/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/10/2011 21/10/2011
3 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 28/09/2011 15/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 06/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 I (I)
9 Thực tập cơ khí cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 08/02/2012 11/03/2012
11 Thủy lực đại cương 0 2 F 2 (F) 14/02/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2012
13 KT điện tử 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2012 05/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
15 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 08/02/2012
16 CADD ** ** ** ** 25/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2012
18 Truyền động điện tự động 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2012 16/10/2012
19 Điện tử công suất (CĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/10/2012 23/10/2012
20 PLC 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 16/10/2012 16/10/2012
21 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 24/10/2012 25/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
24 CADD I (I)
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 20/02/2013 20/03/2013
26 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/01/2013 18/03/2013
27 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 2 F 2 (F)
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 08/02/2013 15/03/2013
29 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2013
30 Rô bốt công nghiệp 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 02/02/2013 20/03/2013
31 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2014 24/02/2014
33 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2013
35 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
36 Thiết kế mạch điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
38 Toán ứng dụng 2 10 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2012
39 Kỹ thuật điện 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 31/08/2012 24/09/2012
40 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 12/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Nguyên lý-chi tiết máy 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 10/09/2012 26/09/2012
42 Thủy lực đại cương 0 3 2 4 F D 4 (D) 19/09/2012 03/10/2012
43 Hóa học 1 0 0 F (I) 06/09/2012
44 Tiếng anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2013
45 Sức bền vật liệu 4 4 D 4 (D) 30/03/2013
46 Tiếng anh 1 7.5 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2013
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
48 CADD 9 8.3 B 8.3 (B) 24/03/2014
49 PLC 0 9.5 2.3 8.7 F A 8.7 (A) 21/03/2014 31/03/2014
50 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2014 11/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 3 2 4 F D 4 (D) 12/04/2013 22/04/2013
52 CADD ** ** ** ** 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo