Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Xuân Long
Mã sinh viên: 1231020257
Lớp: CĐ CĐT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 06/10/2011 21/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/10/2011 21/10/2011
3 Hóa học 1 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 30/09/2011 17/10/2011
4 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 28/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/10/2011 09/11/2011 ĐPK
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 11/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 08/02/2012 11/03/2012
11 Thủy lực đại cương 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 14/02/2012 12/03/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/02/2012 11/03/2012
13 KT điện tử 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/01/2012 05/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 0.5 ** F ** ** 18/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 08/02/2012
16 Thiết kế mạch điện tử 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 08/01/2013 24/01/2013
17 CADD 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 25/09/2012 16/10/2012
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2012 23/10/2012
19 Truyền động điện tự động 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 19/09/2012 16/10/2012
20 Điện tử công suất (CĐT) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 01/10/2012 23/10/2012
21 PLC 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 16/10/2012 16/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/10/2012 25/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 24/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
25 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
26 Cơ điện tử (Mechatronic ) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
27 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 5 D 5 (D)
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2013 15/03/2013
29 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2013
30 Rô bốt công nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2013
31 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/06/2013
33 Công nghệ CNC 5 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 6 C 6 (C)
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 13/09/2012
37 KT điện tử 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2012 03/10/2012
38 Nguyên lý-chi tiết máy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/09/2012 26/09/2012
39 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2012
40 Hóa học 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 06/09/2012 22/10/2012
41 Cơ lý thuyết 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/04/2012 13/04/2012
42 Sức bền vật liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/03/2012 12/04/2012
43 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 30/03/2012
44 Tiếng anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
45 CADD ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 01/04/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Điện tử công suất (CĐT) 0 3 3 5 F D 5 (D) 29/03/2013 16/04/2013
47 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo