Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Minh
Mã sinh viên: 1231030323
Lớp: CĐ ĐL 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 ** 2.8 ** F ** ** 08/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 03/10/2011 20/10/2011
3 Cấu tạo ôtô 1 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2011
4 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 1.2 ** F ** ** 04/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 2 4 4.2 I D 4.2 (D) 19/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 06/10/2011
8 Thực tập Hàn CB 7.6 7.6 B 7.6 (B) 25/10/2011
9 Chi tiết máy 6 6.4 C 6.4 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 09/02/2012 03/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thủy lực đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 15/02/2012
12 Cấu tạo ôtô 2 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 14/01/2012 12/03/2012
13 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2012
14 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 17/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.3 I C 6.3 (C) 06/04/2012
17 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) ** ** ** (I) 23/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
20 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong I (I)
21 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2012 17/10/2012
22 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
23 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 4 ** 8 ** 7 ** B 7 (B) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2013
27 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) ** 2 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** ** ** ** ** 19/02/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
30 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 4.5 I D 4.5 (D) 15/03/2013
31 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 6 C 6 (C)
32 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
33 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 5 5.6 C 5.6 (C) 30/01/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 06/06/2013 21/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 5 5.5 C 5.5 (C) 07/06/2013
38 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
39 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 5.8 C 5.8 (C) 09/06/2013
40 Thủy lực đại cương 0 ** 2.1 ** F ** ** 19/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Cấu tạo ôtô 2 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 06/09/2012 22/10/2012
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
43 Sức bền vật liệu ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật điện-điện tử ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 28/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng anh 2 I (I)
46 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
47 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2013 18/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
49 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh 2 I (I)
51 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 5 6 C 6 (C) 17/03/2014
54 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo