Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoa Thành Trung
Mã sinh viên: 1231040222
Lớp: CĐ KTĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/10/2011 19/10/2011
2 Thực tập điện cơ bản 7 7 B 7 (B) 18/10/2011
3 Điện tử cơ bản 1 2 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 15/09/2011 17/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/09/2011 19/10/2011
5 Vật lý 1 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 29/09/2011 18/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 07/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 08/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 10/10/2011
9 Đo lường- cảm biến 6 6 C 6 (C) 07/01/2012
10 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 14/02/2012 11/03/2012
11 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4.5 D 4.5 (D) 10/02/2012
12 Máy điện – Khí cụ điện 4 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2012
13 Điện tử công suất 5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2012
14 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/02/2012 13/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
17 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 10/10/2012 16/10/2012
18 Điều khiển lôgic 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 23/10/2012
19 Hệ thống điện 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2012 23/10/2012
20 Thực tập cơ bản máy điện 8.7 A 8.7 (A)
21 Truyền động điện 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 10/09/2012 16/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 03/10/2012
24 Vi xử lý 1 2 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 31/01/2013 14/03/2013
25 Điều khiển lập trình PLC 4 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2013
26 Trang bị điện 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 20/02/2013 18/03/2013
27 Cung cấp điện 6 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
28 Thực tậpTrang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
29 Thực tập PLC 6 C 6 (C)
30 Thực tập truyền động điện 8 8 B 8 (B) 20/02/2013
31 Điều khiển quá trình 4 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** I ** ** 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 4.4 D 4.4 (D) 13/06/2013
34 Trang bị điện 1 ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 07/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Trang bị điện 2 8 7.5 B 7.5 (B) 08/06/2013
36 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6 C 6 (C) 20/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
38 Điện tử cơ bản ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
40 Vật lý 1 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 29/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2013
42 Truyền động điện 4 5.3 D 5.3 (D) 01/04/2013
43 Vi xử lý 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 05/09/2013 03/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo