1
|
1231040525
|
Nguyễn Văn
Bình
|
0
|
6
|
|
2
|
1331040332
|
Phan Văn
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1231040634
|
Trần Văn
Chung
|
6
|
|
|
4
|
1131040017
|
Nguyễn Duy
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1231040223
|
Nguyễn Việt
Dũng
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1231040219
|
Nguyễn Văn
Hải
|
6
|
|
|
7
|
1131040504
|
Phạm Văn
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1231040307
|
Trần Văn
Hoàng
|
0
|
5
|
|
9
|
1231040467
|
Trần Danh
Lam
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1231040025
|
Lại Thế
Lãm
|
0
|
7
|
|
11
|
1131040085
|
Phạm Tài
Linh
|
6
|
|
|
12
|
1231040652
|
Dương Văn
Minh
|
2
|
7
|
|
13
|
1231040021
|
Mai Văn
Quảng
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1231040242
|
Trần Ngọc
Quý
|
7
|
|
|
15
|
1231040055
|
Lê Tuấn
Sơn
|
8
|
|
|
16
|
1231040047
|
Nguyễn Nam
Thanh
|
7
|
|
|
17
|
1231040367
|
Phan Bá
Thành
|
2
|
3
|
|
18
|
1231040671
|
Phan Quốc
Thọ
|
6
|
|
|
19
|
1231040446
|
Nguyễn Thanh
Thông
|
0
|
0
|
|
20
|
1231040683
|
Nông Văn
Tiến
|
0
|
1
|
|
21
|
1231040245
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1231040594
|
Đỗ Văn
Trung
|
9
|
|
|
23
|
1231040222
|
Hoa Thành
Trung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1231040209
|
Phạm Anh
Trường
|
4
|
|
|
25
|
0341040163
|
Trần Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1231040190
|
Nguyễn Bá
Viện
|
9
|
|
|