Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Mạnh Quân
Mã sinh viên: 1231040335
Lớp: CĐ KTĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 08/10/2011
2 Mạch điện 1 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2011 19/10/2011
3 Thực tập điện cơ bản 0 0 F (I) 19/10/2011
4 Điện tử cơ bản 1 3 3.3 4.6 F D 4.6 (D) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2011
6 Vật lý 1 2 4 2.7 4 F D 4 (D) 29/09/2011 17/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 D 4 (D) 06/10/2011
8 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
9 Đo lường- cảm biến 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2012 28/02/2012
10 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 14/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Lý thuyết điều khiển tự động 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 10/02/2012 13/03/2012
12 Máy điện – Khí cụ điện 3 4 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 15/01/2012 23/02/2012
13 Điện tử công suất 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
14 Vật lý 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 17/02/2012 13/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 19/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 5 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
17 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** (I) 08/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Điện tử công suất 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 02/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2012
20 Điều khiển lôgic 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 23/10/2012
21 Hệ thống điện 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 27/09/2012 23/10/2012
22 Thực tập cơ bản máy điện 6.3 C 6.3 (C)
23 Truyền động điện ** ** ** ** 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/10/2012 18/10/2012
25 Tiếng anh 4 ** 2 ** 3.1 ** F 3.1 (F) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực tập truyền động điện 8 B 8 (B)
27 Điều khiển lôgic 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 22/09/2014 11/10/2014
28 Truyền động điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/09/2014 02/10/2014
29 Tin học văn phòng ** ** ** ** 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Vi xử lý I (I)
31 Điều khiển lập trình PLC 4 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2013
32 Trang bị điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 20/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Cung cấp điện I (I)
34 Thực tậpTrang bị điện 1 F 1 (F)
35 Thực tập PLC 6 C 6 (C)
36 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
37 Điều khiển quá trình ** ** ** (I) 30/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 2 ** 2.6 ** F ** 2.6 (F) 20/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tậpTrang bị điện 7 B 7 (B)
40 Cung cấp điện ** ** ** ** ** ** ** 10/04/2015 10/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
42 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 5 D 5 (D)
43 Trang bị điện 2 ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 22/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2014 25/09/2014
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 3 4.4 D 4.4 (D) 08/09/2014
46 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 08/09/2014
47 Trang bị điện 1 3 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2014
48 Vi xử lý 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo