Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Nhân
Mã sinh viên: 1231040699
Lớp: CĐ KTĐ 8 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 ** 6 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 10/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Mạch điện 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/10/2011
3 Thực tập điện cơ bản 9 8 B 8 (B) 18/10/2011
4 Điện tử cơ bản 0 4 1.5 4.1 F D 4.1 (D) 17/09/2011 19/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/09/2011 19/10/2011
6 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2011
7 Kinh tế học đại cương 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 30/09/2011 17/10/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 07/10/2011
9 Đo lường- cảm biến 7 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2012
10 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 5 5.3 I D 5.3 (D) 11/03/2012
11 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
12 Máy điện – Khí cụ điện 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 15/01/2012 23/02/2012
13 Điện tử công suất 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 11/03/2012
14 Vật lý 2 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 17/02/2012 13/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 I C 5.5 (C) 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 ** ** I ** ** 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 6 I C 6 (C) 23/10/2012
18 Điều khiển lôgic 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/09/2012 23/10/2012
19 Hệ thống điện 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 03/10/2012 23/10/2012
20 Thực tập cơ bản máy điện 7 B 7 (B)
21 Truyền động điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/09/2012 13/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 18/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 1 4 5.4 D 5.4 (D) 17/09/2011
25 Toán ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2013
27 Vi xử lý I (I)
28 Điều khiển lập trình PLC 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 27/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Trang bị điện 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 20/02/2013 18/03/2013
30 Cung cấp điện 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
31 Thực tậpTrang bị điện 9 A 9 (A)
32 Thực tập PLC 7.7 B 7.7 (B)
33 Bảo vệ rơle và tự động hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2013
34 Thực tập truyền động điện 6 C 6 (C)
35 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 09/06/2013
36 Trang bị điện 1 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 07/06/2013 20/06/2013
37 Trang bị điện 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
39 Vi xử lý 5 5.3 D 5.3 (D) 06/06/2013
40 Điều khiển quá trình 8 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2013
41 Tiếng anh 3 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 22/10/2012
42 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 04/04/2013
44 Hệ thống điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/03/2013
45 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 01/04/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo