Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Viên
Mã sinh viên: 1231050308
Lớp: CĐ ĐT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 2 4.5 D 4.5 (D) 30/03/2011
2 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4.7 D 4.7 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 7 7.2 B 7.2 (B) 04/04/2011
6 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 17/09/2011 20/10/2011
9 Mạch điện tử 1 5 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 5 5.2 D 5.2 (D) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 29/09/2011
12 Kinh tế học đại cương 5 4.5 D 4.5 (D) 04/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 06/10/2011
14 Tiếng anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 19/02/2012 28/03/2012
17 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
18 Xử lý số tín hiệu 6 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2012 ĐPK
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/02/2012 13/03/2012
20 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
21 Kỹ thuật xung 4 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2013 ĐPK
22 Xử lý số tín hiệu I (I)
23 Điện tử công suất (ĐT) ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 25/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 CAD trong điện tử 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 08/10/2012 08/10/2012
25 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.4 C 6.4 (C) 08/10/2012
26 Kỹ thuật truyền hình 6 6.5 C 6.5 (C) 02/10/2012
27 Thiết kế hệ thống số 7 7 B 7 (B) 18/10/2012
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 15/10/2012 15/10/2012
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/09/2012 18/10/2012
30 Toán cao cấp 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2011 10/10/2011
31 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/02/2013 21/03/2013
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
34 Vi điều khiển 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 19/02/2013 19/03/2013
35 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.6 C 6.6 (C)
36 Truyền hình số ** 10 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 01/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 12/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Vi điều khiển 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/06/2013 19/06/2013
39 Hệ thống viễn thông 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 09/06/2013 25/06/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
41 Vi điều khiển nâng cao 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/06/2013 18/06/2013
42 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 6 C 6 (C) 13/06/2013
43 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 11/09/2012 18/10/2012 ĐPK
44 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 6 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 18/10/2012 18/10/2012
45 Toán ứng dụng 1 4 5.8 C 5.8 (C) 16/04/2012 ĐPK
46 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2013
47 Điện tử công suất (ĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 29/03/2013
48 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 24/04/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo