Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Tuyền
Mã sinh viên: 1231050315
Lớp: CĐ ĐT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 4 4 D 4 (D) 30/03/2011
2 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.5 C 5.5 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 1 2 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 04/04/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/10/2011 20/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2011 20/10/2011
9 Mạch điện tử 1 4 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 5 5.3 D 5.3 (D) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 29/09/2011
12 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 04/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 06/10/2011
14 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2011
15 Điện tử số 3 4.9 D 4.9 (D) 10/02/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 0 7 1.6 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 11/03/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 5.7 C 5.7 (C)
19 Xử lý số tín hiệu 3 1 3.9 2.5 F F 3.9 (F) 14/02/2012 11/03/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2012
21 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/10/2012 08/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 08/10/2012 22/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 1 5 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 02/10/2012 22/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/10/2012 18/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 15/10/2012 15/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2012
29 Tiếng anh 4 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/10/2012 22/10/2012
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/02/2013 21/03/2013
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
32 Vi điều khiển 0 2 1.7 3.1 F F 3.1 (F) 19/02/2013 19/03/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.8 C 6.8 (C)
34 Hệ thống viễn thông 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 24/01/2013 14/03/2013
35 Mạng máy tính (ĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2013
36 Truyền hình số 4 10 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2013 21/03/2013
37 Vi điều khiển 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/06/2013 19/06/2013
38 Hệ thống viễn thông 4 4.3 D 4.3 (D) 09/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
40 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2013
41 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 13/06/2013
42 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/09/2012 03/10/2012
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 18/10/2012 22/10/2012
44 Tin học văn phòng 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 07/09/2012 01/10/2012
45 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 31/03/2013
46 Kỹ thuật lập trình I (I)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 05/09/2013 07/09/2013
48 Điện tử số 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 30/03/2013 11/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo