Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Thiện
Mã sinh viên: 1231050347
Lớp: CĐ ĐT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 2 2 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 30/03/2011 27/04/2011
2 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.5 C 5.5 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/04/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/10/2011 20/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 2 4 D 4 (D) 17/09/2011
9 Mạch điện tử 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 5 4.7 D 4.7 (D) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
12 Kinh tế học đại cương 3 4 2 2.7 F F 2.7 (F) 04/10/2011 17/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 06/10/2011
14 Tiếng anh 2 I (I)
15 Tiếng anh 2 I (I)
16 Điện tử số 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 10/02/2012 11/03/2012
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 19/02/2012 28/03/2012
18 Kỹ thuật xung 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 11/03/2012
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
20 Xử lý số tín hiệu 7 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2012
22 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 08/02/2012
23 Điện tử công suất (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2012
24 CAD trong điện tử 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 08/10/2012 08/10/2012
25 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
26 Kỹ thuật truyền hình 3 8 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 02/10/2012 22/10/2012
27 Thiết kế hệ thống số 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 18/10/2012 18/10/2012
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 15/10/2012 15/10/2012
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
30 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 26/02/2013
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
33 Vi điều khiển 0 2 1.7 3.1 F F 3.1 (F) 19/02/2013 19/03/2013
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.6 C 6.6 (C)
35 Hệ thống viễn thông 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/01/2013 14/03/2013
36 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2013
37 Truyền hình số ** 8 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 01/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Vi điều khiển 4 4.9 D 4.9 (D) 14/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
40 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2013
41 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.2 D 5.2 (D) 13/06/2013
42 Tiếng anh 2 5 4.5 D 4.5 (D) 05/04/2012
43 Kinh tế học đại cương 0 1.7 F 1.7 (F) 23/03/2012
44 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2013
46 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2013
47 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 0.4 3.8 F F 3.8 (F) 19/04/2013 26/04/2013
48 Kỹ thuật Audio – Video ** ** ** (I) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 CAD trong điện tử ** ** ** (I) 06/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo