Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Thiệp
Mã sinh viên: 1231070598
Lớp: CĐ KT 15 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 ** 1.1 ** F ** ** 07/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tin văn phòng 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/09/2011 18/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 4.2 D 4.2 (D) 27/09/2011
4 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 27/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
8 Nguyên lý kế toán I (I)
9 Kế toán tài chính 1 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 7 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 15/02/2012
12 Toán tài chính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/02/2012 05/03/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 7 7 B 7 (B) 03/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 19/02/2012 15/03/2012
15 Luật kinh tế 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 21/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 08/02/2012
17 Kế toán tài chính 2 4 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 23/10/2012
20 Thị trường chứng khoán 4 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 26/09/2012 22/10/2012
22 Thuế 6 7 B 7 (B) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2012
24 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
25 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 18/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 1 4 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 27/02/2013 20/03/2013
27 Kế toán tài chính 3 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 07/02/2013 15/03/2013
28 Kế toán quản trị 2 6 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 27/02/2013 19/03/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 6 C 6 (C) 27/01/2013
30 Kiểm toán 1 7 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 29/01/2013 20/03/2013
32 Tin kế toán 3 4.2 D 4.2 (D) 18/02/2013
33 Kế toán thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2013
34 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 2.9 ** F ** ** 10/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kế toán quốc tế I (I)
36 Kế toán Công ty 6 6.7 C 6.7 (C) 06/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Phân tích hoạt động kinh tế 2 4 D 4 (D) 28/05/2014
39 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/05/2014
40 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 17/05/2015
41 Tin kế toán 0 2.7 F 2.7 (F) 20/05/2015
42 Toán cao cấp C1 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 21/05/2015 08/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.1 C 6.1 (C) 21/05/2015
44 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
45 Tiếng anh 2 3 4 3.9 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2012 22/10/2012
46 Kế toán quốc tế 5 5.8 C 5.8 (C) 27/05/2014
47 Nguyên lý kế toán 7 7 B 7 (B) 21/03/2014
48 Tin học văn phòng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2014
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1.3 ** F ** ** 02/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh 2 4.5 5 D 5 (D) 08/09/2014
51 Thống kê doanh nghiệp 3 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo