Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thị Hoa Mai
Mã sinh viên: 1231071252
Lớp: CĐ KT 9 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/09/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 28/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 14/02/2012 05/03/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 18/02/2012 13/03/2012
14 Luật kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kế toán tài chính 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 07/09/2012 12/10/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 15/10/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 3 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 5 5.6 C 5.6 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 26/09/2012 19/10/2012
21 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 Kế toán tài chính 3 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 07/02/2013 15/03/2013
25 Kế toán quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 27/02/2013
26 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2013
27 Kiểm toán 1 6 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
28 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/01/2013 20/03/2013
29 Tin kế toán 1 10 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 01/03/2013 18/03/2013
30 Kế toán thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 27/02/2013 20/03/2013
32 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 10/06/2013 24/06/2013
33 Kiểm toán 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 10/06/2013 23/06/2013
34 Kế toán quốc tế 8 8 B 8 (B) 12/06/2013
35 Kế toán Công ty 8 8.3 B 8.3 (B) 06/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
37 Toán cao cấp C1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 31/08/2012 02/10/2012
38 Tin học văn phòng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2012 01/10/2012
39 Kinh tế vĩ mô 0 3 3 5 F D 5 (D) 23/03/2012 12/04/2012
40 Nguyên lý kế toán 6 7.1 B 7.1 (B) 02/04/2012
41 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 11/09/2013
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 07/09/2013 03/10/2013
43 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2013
44 Tài chính doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 29/03/2013
45 Kế toán thương mại dịch vụ 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 29/03/2013 11/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo