Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 1231071940
Lớp: CĐ KT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/09/2011 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4.5 D 4.5 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 5.5 C 5.5 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.2 B 8.2 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
8 Toán cao cấp C2 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
9 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
10 Kế toán tài chính 1 4 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2012
12 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2012
14 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
16 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 28/02/2013
17 Kế toán tài chính 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 07/09/2012 12/10/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 23/10/2012
20 Thị trường chứng khoán 6 7 B 7 (B) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 03/10/2012 22/10/2012
22 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 5 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/02/2013 20/03/2013
26 Kế toán tài chính 3 7 7.1 B 7.1 (B) 07/02/2013
27 Kế toán quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 7 B 7 (B) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 5 6 C 6 (C) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/01/2013 20/03/2013
31 Tin kế toán 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 01/03/2013 26/03/2013
32 Kế toán Công ty 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 31/01/2013 16/03/2013
33 Pháp luật đại cương (KT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/06/2013 25/06/2013
34 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 22/06/2013
35 Kế toán quốc tế 8 8 B 8 (B) 12/06/2013
36 Kế toán thuế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/06/2013 24/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Toán cao cấp C1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 31/08/2012 02/10/2012
39 Tin văn phòng 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/08/2012 29/08/2012
40 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2012
41 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2013
42 Thống kê doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 31/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo