Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Thịnh
Mã sinh viên: 1231090595
Lớp: CĐ QTKD 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 5.5 C 5.5 (C) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.6 D 4.6 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.2 I D 5.2 (D) 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 08/10/2011 18/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2012
12 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** I ** ** 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 6 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
17 Quản trị Marketing 4 5 D 5 (D) 19/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 4 5 D 5 (D) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.7 3.4 F F 3.4 (F) 28/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
21 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
23 Quản trị văn phòng 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 27/01/2013 17/03/2013
24 Thuế 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 01/03/2013 22/03/2013
25 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 20/02/2013 20/03/2013
26 Quản trị sản xuất 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 31/01/2013 16/03/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 08/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quản trị chất lượng 2 5 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 25/01/2013 16/03/2013
29 Quản trị nhân lực 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/02/2013 22/03/2013
30 Tin quản trị 8 8 B 8 (B) 19/02/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2013
32 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kinh tế vi mô ** 5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 29/03/2013 26/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo