Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cáp Thị Bảo Yến
Mã sinh viên: 1231100030
Lớp: CĐ CNCM 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 11/10/2011
2 Marketing (May) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/10/2011 17/10/2011
3 Thực hành công nghệ may 1 7.8 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2011
5 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 30/09/2011
6 Thiết kế trang phục 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/10/2011
7 Kỹ thuật điện 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 28/09/2011 15/10/2011
8 Vật lý 1 5 4.2 D 4.2 (D) 22/09/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 06/10/2011 20/10/2011
10 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6 C 6 (C) 14/02/2012
11 Công nghệ May 2 (TKTT) 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 06/02/2012 13/03/2012
12 Mỹ thuật trang phục 6 5.9 C 5.9 (C) 07/02/2012
13 Quản lý chất lượng trang phục 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
14 Thiết kế trang phục 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 18/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2012
17 Công nghệ may 3 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 25/09/2012 14/10/2012
18 Corel draw 8 B 8 (B)
19 Sáng tác thời trang 8 7.3 B 7.3 (B) 23/10/2012
20 Thiết kế trang phục 3 6 6.6 C 6.6 (C) 23/10/2012
21 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
22 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
23 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
25 Thực hành công nghệ may 4 7.5 B 7.5 (B)
26 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
27 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 18/02/2013
28 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
29 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7 B 7 (B) 08/02/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 0 6 3 7 F B 7 (B) 20/02/2013 20/03/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (May) 8 B 8 (B)
32 Công nghệ tạo mẫu 7.7 B 7.7 (B)
33 Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất 8 6.5 C 6.5 (C) 08/06/2013
34 Vật lý 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/03/2012 19/04/2012
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2012
36 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.8 ** F ** ** 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 03/04/2013
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 04/04/2013 16/04/2013
39 Công nghệ may 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo