Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Nga
Mã sinh viên: 1231140029
Lớp: CĐ HPT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2011 17/10/2011
2 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
3 Kỹ thuật điện 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 28/09/2011 15/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 29/09/2011
5 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 29/09/2011
6 Cơ kỹ thuật 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/10/2011 21/10/2011
7 Tiếng anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
8 Hoá học 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/02/2012 29/02/2012
9 Hoá lý 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/02/2012 02/03/2012
10 Hoá phân tích 8 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
12 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 16/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 18/02/2012
14 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
15 An toàn lao động 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 12/09/2012 18/10/2012
16 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012
17 Kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
18 Kỹ thuật phản ứng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 17/09/2012 14/10/2012
19 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 24/09/2012 19/10/2012
20 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 14/09/2012 17/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 18/09/2012 18/10/2012
22 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
23 Phân tích công nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2012
24 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
25 Phân tích công cụ 1 8 8 B 8 (B) 23/12/2012
26 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8.2 B 8.2 (B)
27 Phân tích môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2013
28 Kỹ thuật xúc tác 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2012
29 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 9 8.9 A 8.9 (A) 08/01/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 8 7.9 B 7.9 (B) 17/01/2013
31 Tổng hợp hữu cơ 7 7 B 7 (B) 07/06/2013
32 Công nghệ điện hoá 5 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 7 7 B 7 (B) 16/05/2013
34 Toán ứng dụng 2 10 9.5 A 9.5 (A) 07/09/2012
35 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 22/03/2012
36 Toán ứng dụng 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/04/2012 12/04/2012
37 Cơ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 29/03/2013
38 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 31/03/2013
39 Thực tập tay nghề (HPT) 9 9 A 9 (A) 27/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo