Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Lượng
Mã sinh viên: 1231190016
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 5.5 C 5.5 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7.7 7.7 B 7.7 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 06/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.4 D 4.4 (D) 03/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
12 Thủy lực đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2012
17 CADD 4 4.7 D 4.7 (D) 02/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 14/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 19/10/2012
21 Trang bị điện ** 9 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 17/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2012
25 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
26 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
27 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4.1 D 4.1 (D) 20/02/2013
29 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.6 C 5.6 (C) 22/02/2013
30 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
31 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
32 Công nghệ CNC 3 4.6 D 4.6 (D) 31/01/2013
33 Công nghệ bảo trì 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 07/02/2013 18/03/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2013
35 Máy nâng chuyển 5 6 C 6 (C) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
38 Tiếng anh 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 22/10/2012
39 Sức bền vật liệu 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 28/03/2012 12/04/2012
40 Cơ lý thuyết 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/04/2012 13/04/2012
41 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo