Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Tâm
Mã sinh viên: 1231190026
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.2 ** F ** ** 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.6 C 5.6 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8.8 8.8 A 8.8 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 08/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 06/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.9 C 5.9 (C) 03/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 6.5 C 6.5 (C)
12 Thủy lực đại cương 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 16/02/2012 12/03/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** 9 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 14/02/2012 02/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 CADD 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 02/10/2012 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 14/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/09/2012 19/10/2012
21 Trang bị điện 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 17/09/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2012
25 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 22/02/2013 21/03/2013
27 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
29 Công nghệ CNC 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 31/01/2013 20/03/2013
30 Công nghệ bảo trì 9 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2013
32 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2013
34 Thiết bị cơ khí 7 4.7 D 4.7 (D) 07/06/2013
35 Máy nâng chuyển 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/06/2013 21/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Toán ứng dụng 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2012 02/10/2012
38 Nguyên lý máy 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 28/08/2012 24/09/2012
39 Toán ứng dụng 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 30/03/2012 13/04/2012
40 Cơ lý thuyết 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/04/2012 13/04/2012
41 Vật lý 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/03/2012 19/04/2012
42 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2013
43 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo