Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Trà
Mã sinh viên: 1231190034
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 7 7.6 B 7.6 (B) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 06/10/2011 19/04/2012
7 Thực tập nguội CB 7.8 7.8 B 7.8 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 08/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 14/02/2012 02/03/2012
17 CADD 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 02/10/2012 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 7 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 14/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí ** 0 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 24/09/2012 19/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Trang bị điện ** ** ** (I) 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 17/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 3 3 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 03/10/2012 22/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 27/09/2012 21/10/2012
25 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
26 Thực tập CNC 0 F (I)
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) I (I)
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** I ** ** 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực tập sửa chữa 1 F 1 (F)
30 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
31 Công nghệ CNC ** ** ** (I) 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ bảo trì ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2012
34 Hóa học 1 0 3 3 5 F D 5 (D) 22/03/2012 18/04/2012
35 Toán ứng dụng 2 ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo