Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thịnh
Mã sinh viên: 1231190040
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 09/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 2 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 06/10/2011 19/04/2012
7 Thực tập nguội CB 7.8 7.8 B 7.8 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 08/10/2011
9 Cơ lý thuyết 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 12/09/2013 04/10/2013
10 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 06/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 03/02/2012 11/03/2012
12 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
13 Thủy lực đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2012
14 Kỹ thuật điện-điện tử 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 18/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 ** 6 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/02/2012 02/03/2012
18 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 02/10/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2012 16/10/2012
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Thiết bị cơ khí 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 19/10/2012
22 Trang bị điện 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 17/09/2012 18/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2012 22/10/2012
24 Tiếng anh 4 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2012
26 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 12/09/2011
27 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.6 D 4.6 (D) 20/02/2013
29 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 4 4.6 I D 4.6 (D) 21/03/2013
30 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
31 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
32 Công nghệ CNC 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 31/01/2013 20/03/2013
33 Công nghệ bảo trì 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 07/02/2013 18/03/2013
34 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2013
36 Trang bị điện ** ** ** (I) 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** ** (I) 06/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Máy nâng chuyển 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/06/2013 21/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
40 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
41 Công nghệ bảo trì I (I)
42 Công nghệ chế tạo máy I (I)
43 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 07/09/2012
44 Kỹ thuật điện-điện tử ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 04/09/2012 26/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Sức bền vật liệu 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 04/09/2012 01/10/2012
46 Sức bền vật liệu I (I)
47 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** 30/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2013
49 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
51 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
52 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
54 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
55 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo