Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Anh Tuấn
Mã sinh viên: 1231190042
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 09/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7.8 7.8 B 7.8 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 6 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 03/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 6 7 B 7 (B) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 6 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** 9 ** 9 ** A 9 (A) 14/02/2012 02/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 CADD 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/10/2012 16/10/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Thiết bị cơ khí 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 24/09/2012 19/10/2012
20 Trang bị điện 0 9 2 8 F B 8 (B) 17/09/2012 18/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2012 22/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 27/09/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2011
25 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2011
26 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.4 C 6.4 (C) 22/02/2013
29 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
30 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
31 Công nghệ CNC 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 31/01/2013 20/03/2013
32 Công nghệ bảo trì 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2013
33 Công nghệ CAD/CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
36 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
37 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/03/2012 12/04/2012
38 Toán ứng dụng 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/03/2012 13/04/2012
39 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 8 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 04/04/2013 16/04/2013
40 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo