Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tuân
Mã sinh viên: 1231190061
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.9 D 4.9 (D) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3 5 F D 5 (D) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 ** 1.5 ** F ** ** 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 06/10/2011 19/04/2012
7 Thực tập nguội CB 8.8 8.8 A 8.8 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 03/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8.3 B 8.3 (B)
12 Thủy lực đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 16/02/2012 12/03/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 2 5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 14/02/2012 02/03/2012
17 CADD 0 ** 2.2 ** F ** ** 02/10/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Công nghệ chế tạo máy 0 ** 2.2 ** F ** ** 14/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 19/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Trang bị điện 0 ** 1.7 ** F ** ** 17/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực tập CNC 0 F (I)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) I (I)
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 I (I)
28 Thực tập sửa chữa 0 F (I)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
30 Công nghệ CNC ** ** ** (I) 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công nghệ bảo trì ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Toán ứng dụng 2 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2012
33 Vật lý 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo