Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Vương
Mã sinh viên: 1231190063
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 ** ** I ** ** 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 06/10/2011 19/04/2012
7 Thực tập nguội CB 7.8 7.8 B 7.8 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2011
9 Cơ lý thuyết I (I)
10 Chi tiết máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/02/2012 11/03/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.7 D 4.7 (D) 03/02/2012
12 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
13 Thủy lực đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2012
14 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 ** 5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 14/02/2012 02/03/2012
18 CADD 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 02/10/2012 16/10/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 14/09/2012 16/10/2012
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Thiết bị cơ khí 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 24/09/2012 19/10/2012
22 Trang bị điện 0 9 2 8 F B 8 (B) 17/09/2012 18/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2012 22/10/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2012
26 Toán ứng dụng 1 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2011
27 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 1 2 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 20/02/2013 20/03/2013
29 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2013
30 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
31 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
32 Công nghệ CNC 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 31/01/2013 20/03/2013
33 Công nghệ bảo trì 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2013 18/03/2013
34 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7 B 7 (B) 12/06/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.1 C 6.1 (C) 07/06/2013
37 Máy nâng chuyển 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 08/06/2013 21/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
39 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
40 Thủy lực đại cương 0 ** 2.4 ** F ** ** 19/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật điện-điện tử ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 04/09/2012 26/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Toán ứng dụng 2 ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 1 0 9 1.9 7.9 F B 7.9 (B) 14/09/2013 14/10/2013
44 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
45 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo