Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Xuân Tám
Mã sinh viên: 1231190072
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 4.2 D 4.2 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 06/10/2011 19/04/2012
7 Thực tập nguội CB 8.6 8.6 A 8.6 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 5 5.2 D 5.2 (D) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 03/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 1 ** F ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 14/02/2012 02/03/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 14/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Thiết bị cơ khí 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/09/2012 19/10/2012
20 Trang bị điện 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 17/09/2012 18/10/2012
21 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 7 B 7 (B) 27/09/2012
22 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** 1 ** 2.9 ** F 2.9 (F) 22/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
24 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
25 Công nghệ CNC 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 31/01/2013 20/03/2013
26 Máy nâng chuyển 0 ** 2.3 ** F ** ** 08/06/2013 21/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 0 F (I)
28 Vật lý 1 ** ** ** (I) 07/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
30 Cơ lý thuyết ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 30/08/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng anh 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo