Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Duy Thắng
Mã sinh viên: 1231190078
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 ** 0.8 ** F ** ** 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 0 I (I) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 0 5 1.1 4.5 F D 4.5 (D) 08/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 03/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4 D 4 (D) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 18/02/2012 28/03/2012 ĐPK
15 Tiếng anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
17 CADD 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/10/2012 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 14/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 24/09/2012 19/10/2012
21 Trang bị điện 7 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2012
25 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.6 D 4.6 (D) 20/02/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 9 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 7.4 B 7.4 (B)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
30 Công nghệ CNC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 31/01/2013 29/03/2013 ĐPK
31 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2013
32 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2013
34 CADD 5 5.2 D 5.2 (D) 07/06/2013
35 Thiết bị cơ khí 7 4.7 D 4.7 (D) 07/06/2013
36 Máy nâng chuyển 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/06/2013 21/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
38 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2012 30/09/2012
40 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
41 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.4 C 6.4 (C) 06/09/2012
42 Tin học văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2012
43 Toán ứng dụng 2 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 30/03/2012 13/04/2012
44 Vật lý 1 ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 29/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Nguyên lý máy 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/04/2012 23/04/2012
46 Tiếng anh 3 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2014
47 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo