Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Huân
Mã sinh viên: 1231190151
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.6 C 5.6 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
4 Hóa học 1 I (I)
5 Toán ứng dụng 2 ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Thực tập nguội CB 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 06/02/2012 05/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 2 7 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 09/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 2 3 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 16/02/2012 12/03/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/02/2012 28/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.7 ** F ** ** 18/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 6 6 I C 6 (C) 23/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
19 Thiết bị cơ khí 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 17/09/2012 18/10/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 27/09/2012
25 Toán cao cấp C1 I (I)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 20/02/2013 20/03/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.4 C 6.4 (C) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
30 Công nghệ CNC 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 31/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ CAD/CAM ** 1 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
33 Công nghệ CNC 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2013
34 PLC 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 11/06/2013 18/06/2013
35 Trang bị điện ** ** ** (I) 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Máy nâng chuyển 5 6 C 6 (C) 08/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
38 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 11/06/2013
39 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo