Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Đức Trọng
Mã sinh viên: 1231190192
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 09/10/2011 18/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 ** 1.3 ** F ** ** 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 5 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 06/10/2011 21/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
12 Thủy lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 3 3 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 20/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 08/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/02/2012 05/03/2012
17 CADD 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 25/09/2012 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 13/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 17/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** ** ** ** 27/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Cơ lý thuyết 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
27 Vật lý 1 2 3 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 12/09/2011 10/10/2011
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2013
29 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
30 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
31 Công nghệ CNC 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 31/01/2013 20/03/2013
32 Công nghệ bảo trì 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2013
33 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
34 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
35 Công nghệ CNC 7 6.7 C 6.7 (C) 09/06/2013
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 4.7 D 4.7 (D) 12/06/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
38 Máy nâng chuyển 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/06/2013 21/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)
40 Kỹ thuật điện-điện tử 5 4.5 D 4.5 (D) 11/06/2013
41 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** 07/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vật lý 1 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 07/09/2012 02/10/2012
43 Tiếng anh 3 3 4.4 D 4.4 (D) 12/09/2012
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Hóa học 1 0 2.2 F 2.2 (F) 22/03/2012
46 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 02/04/2013
47 Hóa học 1 ** ** ** ** 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013
49 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 5.2 D 5.2 (D) 24/03/2014
50 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
51 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
52 Toán ứng dụng 2 ** 0 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 1.7 ** F ** ** 12/03/2015 30/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 14/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo