Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đăng Thịnh
Mã sinh viên: 1231190221
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 09/10/2011 18/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
8 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
9 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.4 D 5.4 (D) 09/02/2012
10 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
11 Thủy lực đại cương 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 16/02/2012 12/03/2012
12 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2012 11/03/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 20/02/2012
14 Tiếng anh 3 3 4.2 D 4.2 (D) 08/02/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
16 CADD 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 25/09/2012 16/10/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 13/09/2012 17/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Thiết bị cơ khí 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 24/09/2012 17/10/2012
20 Trang bị điện ** ** ** (I) 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 21/10/2012
22 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Trang bị điện ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 22/09/2014 11/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ chế tạo máy I (I)
26 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2013
29 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
30 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
31 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2013
32 Công nghệ bảo trì 3 4.5 D 4.5 (D) 07/02/2013
33 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
34 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5 D 5 (D) 12/06/2013
36 Máy nâng chuyển 3 4.2 D 4.2 (D) 08/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)
38 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 7 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 06/09/2012 01/10/2012
39 Tiếng anh 3 3 4.4 D 4.4 (D) 12/09/2012
40 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Hóa học 1 0 2.2 F 2.2 (F) 22/03/2012
42 Tiếng anh 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 04/04/2013 16/04/2013
43 Hóa học 1 3 3 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 22/03/2013 05/04/2013
44 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 14/09/2013
45 Tiếng anh 3 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 18/09/2013 14/10/2013
46 Hóa học 1 4 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2013
47 Trang bị điện I (I)
48 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2014
50 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
51 Trang bị điện 3 6 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 01/04/2013 12/04/2013
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 14/03/2015 28/03/2015
53 Công nghệ chế tạo máy 4.5 5.6 C 5.6 (C) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo