Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tài
Mã sinh viên: 1231190232
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 5 4 D 4 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 4 I D 4 (D) 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.6 B 7.6 (B) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
12 Thủy lực đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 7 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 3 9 F A 9 (A) 14/02/2012 05/03/2012
17 CADD 5 5.3 I D 5.3 (D) 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.9 C 6.9 (C) 27/09/2012
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Công nghệ CNC I (I)
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 22/02/2013 21/03/2013
29 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
30 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
31 Công nghệ CNC 2 2.7 I F 2.7 (F) 20/03/2013
32 Công nghệ bảo trì 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2013
33 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
34 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
35 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 09/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2013
37 Máy nâng chuyển 5 5.5 C 5.5 (C) 08/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** 07/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vật lý 1 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 07/09/2012 02/10/2012
43 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng anh 3 2.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 08/09/2014
46 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 24/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
48 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Công nghệ CNC 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo