Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Ngọc
Mã sinh viên: 1231190249
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 0.7 2 F F 2 (F) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 1.2 I F 1.2 (F) 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 5 3.7 5.1 F D 5.1 (D) 06/10/2011 21/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.1 D 5.1 (D) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 6.5 C 6.5 (C)
12 Thủy lực đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 6 5 D 5 (D) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 20/02/2012
15 Tiếng anh 3 ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
17 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
18 CADD 5 6.1 C 6.1 (C) 25/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 13/09/2012 17/10/2012
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Thiết bị cơ khí 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 17/10/2012
22 Trang bị điện ** ** ** (I) 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2012 21/10/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 6.1 C 6.1 (C) 27/09/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 7.5 3.7 6 F C 6 (C) 04/10/2013 20/10/2013
27 Trang bị điện 9 8.3 B 8.3 (B) 23/09/2013
28 Hình họa (Cơ khí) 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 17/09/2011 10/10/2011
29 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2011
30 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2013
31 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
32 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
33 Công nghệ CNC 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 31/01/2013 20/03/2013
34 Công nghệ bảo trì 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2013 18/03/2013
35 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
36 Công nghệ CNC 5 5.5 C 5.5 (C) 09/06/2013
37 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2013
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/06/2013
39 Máy nâng chuyển 4 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
42 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2012
43 Hình họa (Cơ khí) ** 7 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Toán ứng dụng 2 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 30/03/2012 13/04/2012
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 11/09/2013 01/10/2013
46 Trang bị điện 1 ** ** ** (I) 08/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo