Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thuỷ
Mã sinh viên: 1231190279
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 04/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 I (I)
9 Hình họa (Cơ khí) 4 5.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/09/2013 08/10/2013
10 Chi tiết máy 3 3.2 I F 3.2 (F) 11/03/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 3 7 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 10/02/2012 13/03/2012
12 Thực tập cắt gọt 7.7 B 7.7 (B)
13 Thủy lực đại cương 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 16/02/2012 12/03/2012
14 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4 D 4 (D) 07/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 18/02/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.2 D 4.2 (D) 08/02/2012
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 14/02/2012 05/03/2012
18 CADD 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 02/10/2012 23/10/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/09/2012 17/10/2012
20 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
21 Thiết bị cơ khí 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
22 Trang bị điện 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 21/10/2012
24 Tiếng anh 4 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 03/10/2012 22/10/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 27/09/2012 21/10/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
30 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2013
31 Công nghệ bảo trì 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2013
32 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5 D 5 (D) 12/06/2013
34 Máy nâng chuyển 5 6 C 6 (C) 08/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
36 Toán ứng dụng 2 5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2012
37 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
38 Tiếng anh 2 ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Toán cao cấp 2 I (I)
40 Hình họa (Cơ khí) 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 29/03/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.9 D 4.9 (D) 04/04/2013
42 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo