Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Toản
Mã sinh viên: 1231190289
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 9.1 9.1 A 9.1 (A) 25/10/2011
2 Tiếng anh 2 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 08/10/2011 18/10/2011
3 Nguyên lý máy 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2011
4 Sức bền vật liệu 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 08/10/2011 19/10/2011
5 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 04/10/2011 21/10/2011
6 Hóa học 1 0 0.8 F 0.8 (F) 17/09/2011
7 Toán ứng dụng 2 2 3.3 I F 3.3 (F) 19/10/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 06/10/2011 20/10/2011
9 Chi tiết máy 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 06/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 3 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 10/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
12 Thủy lực đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 1 5 F D 5 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** I ** ** 14/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 7 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 14/02/2012 05/03/2012
17 CADD I (I)
18 Công nghệ chế tạo máy 0 ** 2.8 ** F ** ** 14/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
21 Trang bị điện 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/09/2012 21/10/2012
25 Hóa học 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2011 04/10/2011
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 4 4.7 I D 4.7 (D) 21/03/2013
27 Thực tập sửa chữa 7 B 7 (B)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
29 Công nghệ CNC 0 1 1.8 2.4 F F 2.4 (F) 31/01/2013 20/03/2013
30 Công nghệ bảo trì 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/02/2013 18/03/2013
31 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2013
33 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
34 Công nghệ CAD/CAM 2 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 07/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2013
36 Máy nâng chuyển 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/06/2013 21/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 10/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Công nghệ chế tạo máy 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/06/2013 20/06/2013
40 Toán ứng dụng 2 1.5 2 3 3.3 F F 3.3 (F) 26/03/2014 07/04/2014
41 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Toán ứng dụng 2 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 13/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 24/03/2014 08/04/2014
44 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
45 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2014
46 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 01/04/2013
48 CADD ** ** ** (I) 28/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
50 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2014
52 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
53 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
54 Hình họa (Cơ khí) 3.5 5 D 5 (D) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo