Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Hiền Sơn
Mã sinh viên: 1231190296
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 04/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9.1 9.1 A 9.1 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
12 Thủy lực đại cương 1 8 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 16/02/2012 12/03/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 14/02/2012 05/03/2012
17 CADD 7 7.7 B 7.7 (B) 25/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Thiết bị cơ khí 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
21 Trang bị điện 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 03/10/2012 22/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/09/2012 21/10/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 22/02/2013 21/03/2013
26 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
27 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
28 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2013
29 Công nghệ bảo trì 8 8 B 8 (B) 07/02/2013
30 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2013
32 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 12/06/2013
33 Máy nâng chuyển 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/06/2013 21/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
35 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2012
36 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
37 Hóa học 1 2 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2012
38 Sức bền vật liệu 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 04/09/2012 01/10/2012
39 Hình họa (Cơ khí) 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 04/04/2012 15/04/2012
40 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 2 F 2 (F) 04/04/2012
41 Nguyên lý máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/04/2012 23/04/2012
42 Vật lý 1 0 ** 1.3 ** F ** ** 02/04/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 22/03/2013
44 Nguyên lý máy 7 6.3 C 6.3 (C) 30/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo