Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thạch
Mã sinh viên: 1231190348
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/10/2011 04/11/2011 ĐPK
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 04/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 I (I)
9 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 ** 3 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
17 CADD I (I)
18 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2012 06/11/2012 ĐPK
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Thiết bị cơ khí 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện 3 4.1 D 4.1 (D) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 24/09/2012 05/11/2012 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/09/2012 09/11/2012 ĐPK
24 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thiết bị cơ khí 0 3 2 4 F D 4 (D) 30/09/2013 16/10/2013
26 CADD ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 17/09/2011
28 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
29 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 2.1 I F 2.1 (F) 21/03/2013
30 Thực tập sửa chữa 7.4 B 7.4 (B)
31 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
32 Công nghệ CNC 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 31/01/2013 20/03/2013
33 Công nghệ bảo trì ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 07/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 6.1 C 6.1 (C) 20/02/2013
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2013
37 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 06/06/2013 17/06/2013
38 Máy nâng chuyển 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/06/2013 21/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
40 Công nghệ bảo trì 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2013
41 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2012
42 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 02/04/2012
43 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2012
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 30/03/2013
45 Sức bền vật liệu 0 ** 2.6 ** F ** ** 01/04/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
47 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
48 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 24/04/2013 ĐPK
49 CADD 6 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo