Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Tuấn
Mã sinh viên: 1231190397
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 03/10/2011 18/10/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9.1 9.1 A 9.1 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 13/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
12 Thủy lực đại cương 3 4.6 D 4.6 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 0 0.9 0.9 F F 0.9 (F) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
17 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
18 CADD I (I)
19 Công nghệ chế tạo máy ** ** ** ** 14/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Thiết bị cơ khí 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 24/09/2012 18/10/2012
22 Trang bị điện 4 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 16/10/2012
24 Tiếng anh 4 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7 B 7 (B) 27/09/2012
26 Cơ lý thuyết 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2013
29 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2013
30 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
31 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
32 Công nghệ CNC 3 1 3.3 2 F F 3.3 (F) 31/01/2013 20/03/2013
33 Công nghệ bảo trì 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2013
34 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
35 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
36 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
37 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2013
38 Máy nâng chuyển 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/06/2013 21/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
40 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
41 Toán ứng dụng 2 9 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
42 Cơ lý thuyết ** 1 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 30/08/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Nguyên lý máy 1 1 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 28/08/2012 24/09/2012
45 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 01/04/2013
49 Hình họa (Cơ khí) 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 29/03/2013 11/04/2013
50 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2013
51 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2013
52 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2013 01/10/2013
53 Công nghệ chế tạo máy 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/03/2014
54 CADD 6.5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo