Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hoàng Công Tiền
Mã sinh viên: 1231190415
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9.7 9.7 A 9.7 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 09/02/2012 13/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 6 7 B 7 (B) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4 D 4 (D) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 14/02/2012 02/03/2012
17 Chi tiết máy ** ** ** (I) 28/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 04/02/2013 22/03/2013
19 CADD I (I)
20 Công nghệ chế tạo máy I (I)
21 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
22 Thiết bị cơ khí 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Trang bị điện 9 9 A 9 (A) 17/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 16/10/2012
25 Tiếng anh 4 3 3.7 I F 3.7 (F) 22/10/2012
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 27/09/2012
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
30 Công nghệ CNC 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ bảo trì 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2013
32 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2013
34 CADD 7 7.2 B 7.2 (B) 07/06/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2013
36 Máy nâng chuyển 6 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
38 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/06/2013 20/06/2013
39 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
40 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.4 B 7.4 (B) 11/09/2012
41 Hóa học 1 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2012 22/10/2012
42 Vật liệu học ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 28/03/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Hóa học 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 22/03/2012 18/04/2012
44 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
45 Tiếng anh 4 4 4.2 D 4.2 (D) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo