Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Quang
Mã sinh viên: 1231190437
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8.6 8.6 A 8.6 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.8 B 7.8 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 18/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2012
17 CADD 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 25/09/2012 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 14/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 24/09/2012 18/10/2012
21 Trang bị điện 7 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2012 16/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/10/2012 22/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 6.9 C 6.9 (C) 27/09/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 22/02/2013 21/03/2013
26 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
27 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
28 Công nghệ CNC 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 31/01/2013 20/03/2013
29 Công nghệ bảo trì 7 7.1 B 7.1 (B) 07/02/2013
30 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
31 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
32 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/06/2013
34 Thiết bị cơ khí 7 4.7 D 4.7 (D) 07/06/2013
35 Máy nâng chuyển 4 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Công nghệ chế tạo máy I (I)
38 Toán ứng dụng 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2012 02/10/2012
39 Thủy lực đại cương 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/09/2012 03/10/2012
40 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2012 26/09/2012
41 Hình họa (Cơ khí) 3 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2012
42 Cơ lý thuyết 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/04/2012 13/04/2012
43 Nguyên lý máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/04/2012 23/04/2012
44 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
45 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/03/2014 02/04/2014
46 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo